| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| giựt mình 
 
 
 
  verb 
  to start; to give a start 
  giá»±t mình thức dáºy  to start up from one's sleep 
 
 |  | [giá»±t mình] |  |  | động từ |  |  |  | to start; to give a start |  |  |  | giá»±t mình thức dáºy |  |  | to start up from one's sleep | 
 
 
 |  |  
		|  |  |